🔍
Search:
CÔNG TƯ
🌟
CÔNG TƯ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
서양의 귀족 사회에서 수여한 다섯 등급의 작위 가운데 가장 높은 첫째 작위.
1
CÔNG TƯỚC:
Tước vị cao nhất trong 5 cấp tước vị phong tặng trong xã hội quý tộc Phương Tây.
-
Danh từ
-
1
공적인 일과 사적인 일.
1
CÔNG TƯ, CÔNG VÀ TƯ:
Việc chung và việc riêng.
-
Danh từ
-
1
(높이는 말로) 영국에서 귀족의 작위를 받은 사람.
1
CÔNG TƯỚC, NGÀI CÔNG TƯỚC:
(cách nói kính trọng) Người nhận tước vị của quý tộc ở Anh.
-
-
1
국가나 사회, 단체, 집단 등에 관한 일과 개인에 관한 일은 엄격하게 구분해야 한다.
1
(CÔNG LÀ CÔNG MÀ TƯ LÀ TƯ), CÔNG TƯ PHÂN MINH, CÔNG RA CÔNG TƯ RA TƯ:
Cần phải phân biệt nghiêm túc việc liên quan đến cá nhân và việc liên quan đến tổ chức, đoàn thể, xã hội hay nhà nước.
🌟
CÔNG TƯ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.
1.
MONACO:
Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco.